Wellbeing là gì? Xây dựng wellbeing cho nhân viên trong tổ chức 2026
- Vietnam CareFor
- 3 ngày trước
- 4 phút đọc
Trong bối cảnh làm việc áp lực cao và burnout ngày càng phổ biến, wellbeing của nhân viên không còn là "phúc lợi phụ" mà là yếu tố quyết định sự sống còn của tổ chức. Nhân viên có wellbeing cao không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn sáng tạo, gắn bó và ít nghỉ việc hơn.
Wellbeing là gì?
Định nghĩa
Wellbeing (sức khỏe toàn diện) là trạng thái mà con người cảm thấy hài lòng, khỏe mạnh và thịnh vượng ở nhiều khía cạnh cuộc sống, không chỉ vắng mặt bệnh tật mà còn có năng lượng tích cực để phát triển.
Theo Gallup (2023), wellbeing của nhân viên bao gồm 5 khía cạnh chính:
Career wellbeing: Thích công việc, cảm thấy phát triển
Social wellbeing: Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp
Financial wellbeing: An tâm tài chính
Physical wellbeing: Sức khỏe thể chất tốt
Community wellbeing: Cảm giác thuộc về tập thể lớn hơn
Trong tổ chức, wellbeing biểu hiện qua nhân viên tràn đầy năng lượng, ít stress mãn tính và sẵn sàng cống hiến.

Tác động của wellbeing của nhân viên đến tổ chức
Tác động | Mô tả chi tiết | Nguồn nghiên cứu |
Tăng năng suất | Nhân viên có wellbeing cao hiệu suất cao hơn 21%, lợi nhuận tăng 22% (Gallup, 2023) | Gallup, 2023 |
Giảm burnout & nghỉ việc | Wellbeing thấp là nguyên nhân chính gây turnover, chi phí thay thế lên đến 200% lương (WHO, 2022) | WHO, 2022 |
Thúc đẩy sáng tạo | Nhân viên hạnh phúc sáng tạo hơn 300% (Harvard Business Review, 2021) | HBR, 2021 |
Cải thiện sức khỏe tập thể | Giảm ngày nghỉ ốm 25%, chi phí y tế thấp hơn (Deloitte, 2024) | Deloitte, 2024 |
Tổ chức có thể làm gì để xây dựng wellbeing cho nhân viên?
Xây dựng chương trình wellbeing toàn diện theo 5 khía cạnh
Dựa trên mô hình 5 khía cạnh của Gallup, tổ chức nên thiết kế chương trình tích hợp, không chỉ dừng ở "phúc lợi cơ bản" mà phải cá nhân hóa để phù hợp với nhu cầu nhân viên.
Physical wellbeing (Sức khỏe thể chất): Cung cấp gym miễn phí, chương trình kiểm tra sức khỏe định kỳ, khuyến khích vận động qua lớp yoga hoặc thiền tại chỗ.

Mental/Emotional wellbeing (Sức khỏe tinh thần): Triển khai Employee Assistance Programs (EAP) với tư vấn tâm lý miễn phí, workshop về quản lý stress và mindfulness. Thêm "mental health days" – ngày nghỉ không cần lý do để chăm sóc sức khỏe tinh thần, như khuyến nghị từ SHRM.
Financial wellbeing (Sức khỏe tài chính): Hỗ trợ tư vấn tài chính cá nhân, chương trình tiết kiệm lương hưu, thưởng linh hoạt hoặc trợ cấp giáo dục. Ví dụ, cung cấp "financial wellness workshops" để giúp nhân viên quản lý nợ nần và lập kế hoạch dài hạn.
Social wellbeing (Sức khỏe xã hội): Tổ chức team-building ý nghĩa như sự kiện giao lưu trực tuyến/tiếp xúc, tạo không gian làm việc khuyến khích tương tác. Xây dựng văn hóa công nhận lẫn nhau qua "peer recognition programs" để tăng cảm giác gắn kết.
Career wellbeing (Sức khỏe sự nghiệp): Thiết kế lộ trình thăng tiến rõ ràng, chương trình đào tạo liên tục và phản hồi định kỳ. Chuyển đổi đánh giá hiệu suất từ "phê phán" sang "phát triển", tập trung vào điểm mạnh và cơ hội học hỏi.
Các chiến lược cải thiện well-being cho nhân viên
Chiến lược | Cách thực hiện chi tiết | Hiệu quả |
Flexible working | Làm việc hybrid, giờ giấc linh hoạt | Giảm stress 30%, tăng hài lòng (Gallup, 2023) |
Mental health days | Cho phép nghỉ không lý do vì sức khỏe tinh thần | Giảm burnout đáng kể (Deloitte, 2024) |
Wellness budget | Mỗi nhân viên có ngân sách cá nhân cho gym/yoga/tư vấn | Tăng participation 70% |
Leadership training | Đào tạo lãnh đạo nhận biết dấu hiệu burnout | Tăng wellbeing toàn tổ chức (WHO, 2022) |
Đo lường và cải thiện liên tục các chương trình wellbeing tổ chức
Khảo sát định kỳ: Sử dụng công cụ như Gallup Q12 hoặc WHO-5 để đo lường wellbeing, thu thập feedback ẩn danh về các khía cạnh cụ thể.
Thành lập Wellness Committee: Nhóm đại diện từ nhân viên và lãnh đạo để giám sát chương trình, điều chỉnh dựa trên dữ liệu (e.g., tỷ lệ burnout, ngày nghỉ ốm).
Lãnh đạo làm gương và theo dõi: Sếp tham gia các hoạt động wellbeing, sử dụng dữ liệu để cải thiện (e.g., nếu financial wellbeing thấp, tăng hỗ trợ tài chính).
Bằng cách triển khai đồng bộ, tổ chức không chỉ nâng cao wellbeing của nhân viên mà còn tạo lợi thế cạnh tranh, như được chứng minh ở các công ty hàng đầu như Google và Microsoft.

Kết luận
Wellbeing là gì? Đó là nền tảng để nhân viên không chỉ "sống sót" mà thực sự "thịnh vượng" tại nơi làm việc. Doanh nghiệp đầu tư vào wellbeing của nhân viên sẽ nhận lại năng suất cao hơn, turnover thấp hơn và văn hóa tích cực bền vững – đặc biệt trong thời đại làm việc từ xa và áp lực cao hiện nay.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Wellbeing là gì?
Là trạng thái sức khỏe toàn diện bao gồm thể chất, tinh thần, xã hội, tài chính và sự nghiệp (Gallup, 2023).
Tại sao wellbeing của nhân viên quan trọng với doanh nghiệp?
Tăng năng suất 21%, giảm turnover và chi phí y tế (Gallup, 2023; Deloitte, 2024).
Dấu hiệu nhân viên thiếu wellbeing?
Thường xuyên mệt mỏi, cáu gắt
Giảm năng suất, trì hoãn
Ít tương tác với đồng nghiệp.
Cách nhanh nhất cải thiện wellbeing?
Cho phép làm việc linh hoạt
Cung cấp hỗ trợ tâm lý miễn phí
Khuyến khích nghỉ ngơi thực sự (WHO, 2022).
Wellbeing có giảm burnout không?
Có, nhân viên có wellbeing cao ít burnout hơn 40% (Gallup, 2023).
Nguồn tham khảo
Deloitte. (2024). Workplace mental health and wellbeing. https://www2.deloitte.com/us/en/insights/topics/talent/workplace-mental-health.html
Gallup. (2023). State of the Global Workplace Report. https://www.gallup.com/workplace/349484/state-of-the-global-workplace.aspx
Harvard Business Review. (2021). The value of happiness at work.
World Health Organization (WHO). (2022). Mental health at work. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/mental-health-at-work



Bình luận