Self-motivation là gì? Làm thế nào để xây dựng và duy trì self-motivation trong tổ chức
- Vietnam CareFor
- 4 ngày trước
- 5 phút đọc
Trong môi trường làm việc hiện đại, nơi áp lực thay đổi liên tục, những nhân viên có self-motivation chính là “tài sản quý giá nhất”. Họ không cần nhắc nhở, không chờ thưởng phạt mà vẫn hoàn thành xuất sắc công việc. Vậy self-motivation là gì và doanh nghiệp có thể nuôi dưỡng nó như thế nào?
Self-motivation là gì?
Định nghĩa
Self-motivation (động lực tự thân) là khả năng tự khơi dậy và duy trì động lực để đạt mục tiêu mà không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài như phần thưởng, giám sát hay áp lực.
Theo Ryan & Deci (2000) – tác giả của Thuyết Tự Quyết (Self-Determination Theory), self-motivation đạt mức cao nhất khi con người hành động vì động lực nội tại (intrinsic motivation): làm việc vì cảm thấy ý nghĩa, thú vị và phù hợp với giá trị bản thân, thay vì chỉ vì lương thưởng hay tránh phạt.

Trong công việc, self-motivation biểu hiện rõ qua:
Chủ động tìm cách cải thiện quy trình dù không ai yêu cầu
Tiếp tục nỗ lực dù gặp thất bại tạm thời
Đặt mục tiêu cá nhân cao hơn yêu cầu công việc
Tác động của self-motivation đến cá nhân và tổ chức
Tác động | Mô tả chi tiết | Nguồn nghiên cứu |
Tăng năng suất bền vững | Nhân viên có self-motivation cao làm việc hiệu quả hơn 20–30% mà không cần giám sát chặt (Deci et al., 2017). | Deci et al., 2017 |
Giảm tỷ lệ nghỉ việc | Động lực nội tại là yếu tố dự báo mạnh nhất về sự gắn bó lâu dài, giảm turnover tới 50% ở các vị trí đòi hỏi sáng tạo (Gagné & Deci, 2005). | Gagné & Deci, 2005 |
Thúc đẩy sáng tạo | Khi làm vì đam mê, nhân viên sẵn sàng thử nghiệm ý tưởng mới mà không sợ thất bại (Amabile, 1996). | Amabile, 1996 |
Cải thiện sức khỏe tinh thần | Self-motivation cao giúp giảm stress, burnout và tăng sự hài lòng cuộc sống (Ryan & Deci, 2000). | Ryan & Deci, 2000 |
Tạo hiệu ứng lan tỏa | Một người tự thân vận động sẽ truyền cảm hứng cho đồng nghiệp, nâng cao tinh thần toàn team (Grant, 2008). | Grant, 2008 |
Tổ chức có thể làm gì để xây dựng và duy trì self-motivation?
Thỏa mãn 3 nhu cầu tâm lý cơ bản theo Thuyết Tự Quyết
Tự chủ (Autonomy): Cho nhân viên quyền quyết định cách làm việc, mục tiêu cá nhân và lịch trình linh hoạt.
Năng lực (Competence): Cung cấp phản hồi tích cực, đào tạo phát triển và nhiệm vụ thử thách vừa sức.
Liên kết (Relatedness): Xây dựng môi trường gắn kết, nơi nhân viên cảm thấy được công nhận và thuộc về tập thể.
Thiết kế công việc giàu ý nghĩa
Kết nối công việc hàng ngày với mục tiêu lớn hơn của tổ chức (“Tại sao công việc này quan trọng?”).
Cho phép nhân viên tham gia chọn dự án phù hợp sở trường và đam mê.
Áp dụng mô hình Job Crafting: nhân viên tự điều chỉnh nhiệm vụ để tăng tính thú vị.

Hạn chế lạm dụng động lực ngoại tại
Tránh thưởng tiền quá mức cho nhiệm vụ vốn đã thú vị (hiệu ứng overjustification – Deci et al., 1999).
Thay vì “nếu làm tốt sẽ thưởng”, hãy dùng “bạn đã làm rất tốt vì…” để củng cố động lực nội tại.
Lãnh đạo truyền cảm hứng và làm gương
Sếp chia sẻ câu chuyện cá nhân về self-motivation thay vì chỉ ra lệnh.
Công nhận thành tựu bằng lời khen cụ thể, tập trung vào nỗ lực và quá trình thay vì chỉ kết quả.
Tạo văn hóa “học hỏi từ thất bại” để nhân viên không sợ thử thách mới.
Đào tạo kỹ năng self-motivation
Phương pháp | Cách thực hiện | Hiệu quả đã chứng minh |
Goal Setting cá nhân | Hướng dẫn nhân viên đặt mục tiêu SMART và viết ra lý do cá nhân | Tăng 25% hiệu suất (Locke & Latham, 2002) |
Self-reflection hàng tuần | Cuối tuần trả lời: “Tuần này mình tự hào nhất điều gì? Tuần sau muốn cải thiện gì?” | Tăng động lực nội tại lâu dài (Grant, 2008) |
Visualization | Hình dung thành công và cảm xúc khi đạt mục tiêu 5 phút/ngày | Cải thiện hiệu suất thể thao & công việc (Driskell et al., 1994) |
Gratitude practice | Viết 3 điều biết ơn liên quan đến công việc mỗi ngày | Tăng sự hài lòng và động lực (Emmons & McCullough, 2003) |

Kết luận
Self-motivation không phải là “tài năng bẩm sinh” mà là kỹ năng có thể nuôi dưỡng. Doanh nghiệp muốn có đội ngũ chủ động, sáng tạo và gắn bó lâu dài cần chuyển từ quản lý bằng thưởng phạt sang xây dựng môi trường thỏa mãn nhu cầu tâm lý cơ bản, thiết kế công việc ý nghĩa và trang bị kỹ năng tự thân vận động. Khi nhân viên “tự cháy”, tổ chức sẽ bứt phá bền vững.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Self-motivation là gì?
Là khả năng tự khơi dậy và duy trì động lực để đạt mục tiêu mà không cần thúc đẩy từ bên ngoài, dựa chủ yếu vào động lực nội tại (Ryan & Deci, 2000).
Biểu hiện nhân viên thiếu self-motivation trong công việc?
Chỉ làm khi có deadline hoặc giám sát
Dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn
Thường xuyên trì hoãn, thiếu sáng kiến
Cảm thấy công việc nhàm chán dù lương cao
Self-motivation có thể học được không?
Có hoàn toàn. Bằng cách thỏa mãn 3 nhu cầu tự chủ – năng lực – liên kết và thực hành các kỹ năng như goal setting, self-reflection (Deci et al., 2017).
Cách nhanh nhất để tăng self-motivation?
Kết nối công việc với giá trị cá nhân
Đặt mục tiêu nhỏ và ăn mừng từng thành công
Thực hành gratitude hàng ngày (Emmons & McCullough, 2003).
Self-motivation có liên quan đến burnout không?
Có mối quan hệ ngược: self-motivation cao giúp giảm nguy cơ burnout vì nhân viên làm việc với năng lượng tích cực và ý nghĩa (Gagné & Deci, 2005).
Nguồn tham khảo
Amabile, T. M. (1996). Creativity in context. Westview Press.
Deci, E. L., Olafsen, A. H., & Ryan, R. M. (2017). Self-determination theory in work organizations: The state of a science. Annual Review of Organizational Psychology and Organizational Behavior, 4, 19–43. https://doi.org/10.1146/annurev-orgpsych-032516-113108
Deci, E. L., Koestner, R., & Ryan, R. M. (1999). A meta-analytic review of experiments examining the effects of extrinsic rewards on intrinsic motivation. Psychological Bulletin, 125(6), 627–668. https://doi.org/10.1037/0033-2909.125.6.627
Driskell, J. E., Copper, C., & Moran, A. (1994). Does mental practice enhance performance? Journal of Applied Psychology, 79(4), 481–492. https://doi.org/10.1037/0021-9010.79.4.481
Emmons, R. A., & McCullough, M. E. (2003). Counting blessings versus burdens: An experimental investigation of gratitude and subjective well-being in daily life. Journal of Personality and Social Psychology, 84(2), 377–389. https://doi.org/10.1037/0022-3514.84.2.377
Gagné, M., & Deci, E. L. (2005). Self-determination theory and work motivation. Journal of Organizational Behavior, 26(4), 331–362. https://doi.org/10.1002/job.322
Grant, A. M. (2008). The significance of task significance: Job performance effects, relational mechanisms, and boundary conditions. Journal of Applied Psychology, 93(1), 108–124. https://doi.org/10.1037/0021-9010.93.1.108
Locke, E. A., & Latham, G. P. (2002). Building a practically useful theory of goal setting and task motivation: A 35-year odyssey. American Psychologist, 57(9), 705–717. https://doi.org/10.1037/0003-066X.57.9.705
Ryan, R. M., & Deci, E. L. (2000). Self-determination theory and the facilitation of intrinsic motivation, social development, and well-being. American Psychologist, 55(1), 68–78. https://doi.org/10.1037/0003-066X.55.1.68



Bình luận