top of page

Ứng Dụng "Cognitive Load Theory" Trong Đào Tạo Doanh Nghiệp

Trong thời đại chuyển đổi số và tốc độ thay đổi kỹ năng nhanh chóng, đào tạo nội bộ không còn là hoạt động phụ trợ, mà trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển nhân lực của doanh nghiệp. Dù đã nỗ lực triển khai các chương trình đào tạo nhưng không phải lúc nào kết quả cũng phản ánh đúng kỳ vọng như việc học viên tham gia đầy đủ nhưng việc ghi nhớ và áp dụng vào thực tế còn hạn chế.


Một phần nguyên nhân có thể xuất phát từ cách não bộ con người tiếp nhận và xử lý thông tin. Lý thuyết Tải Nhận Thức (Cognitive Load Theory) mang đến góc nhìn khoa học giúp lý giải cơ chế này và gợi mở hướng thiết kế chương trình đào tạo hiệu quả hơn.

Ứng Dụng Lý Thuyết Cognitive Load Trong Đào Tạo Doanh Nghiệp
Ứng Dụng Lý Thuyết "Cognitive Load" Trong Đào Tạo Doanh Nghiệp

Tải nhận thức là gì?

Lý thuyết Tải Nhận Thức được phát triển bởi nhà nghiên cứu John Sweller vào cuối những năm 1980. Ông khám phá ra rằng con người chỉ có thể xử lý một lượng thông tin rất hạn chế tại một thời điểm trong bộ nhớ làm việc (working memory). Trong khi đó, phần lớn các chương trình đào tạo doanh nghiệp lại thường cố gắng truyền đạt thật nhiều nội dung trong thời gian ngắn, dẫn đến tình trạng quá tải nhận thức.


Tải nhận thức (Cognitive Load) đề cập đến khối lượng thông tin mà bộ não phải xử lý trong quá trình tiếp thu kiến thức mới. Khi khối lượng này vượt quá khả năng xử lý của bộ nhớ làm việc, người học sẽ cảm thấy quá tải, khó tập trung, khó ghi nhớ và thậm chí không thể áp dụng được kiến thức.


3 loại tải nhận thức cần lưu ý

Sweller phân loại tải nhận thức thành ba loại:

Tải nội tại (Intrinsic Load)

Là độ phức tạp vốn có của nội dung học. Những kiến thức càng phức tạp, càng đòi hỏi người học phải xử lý nhiều bước logic thì tải nội tại càng cao. Tuy nhiên, tải này có thể được điều chỉnh bằng cách chia nhỏ nội dung và sắp xếp phù hợp với trình độ người học.

Tải ngoại lai (Extraneous Load)

Là những yếu tố không cần thiết hoặc gây nhiễu quá trình tiếp thu. Ví dụ: slide trình bày dài dòng, hình ảnh rối rắm, từ ngữ chuyên môn khó hiểu hoặc các ví dụ không liên quan. Đây là loại tải có thể và nên giảm thiểu tối đa.

Tải liên quan (Germane Load)

Là những yếu tố hỗ trợ việc học, giúp người học tổ chức và lưu trữ thông tin hiệu quả trong bộ nhớ dài hạn. Ví dụ: ví dụ minh họa cụ thể, câu chuyện thực tế, sơ đồ tư duy, bài tập ứng dụng...


Tại sao "Cognitive Load Theory" đặc biệt quan trọng trong đào tạo doanh nghiệp?

Đào tạo trong doanh nghiệp thường dành cho những nhân viên đang làm việc toàn thời gian, với lịch trình bận rộn và ít thời gian để tiếp thu kiến thức theo cách truyền thống. Trong bối cảnh đó, nếu nội dung đào tạo được trình bày theo cách dàn trải, nặng về lý thuyết hoặc thiếu sự kết nối thực tiễn, người học có thể cảm thấy quá tải hoặc khó nắm bắt.


Việc tối ưu thiết kế đào tạo theo "Cognitive Load Theory" không chỉ giúp nội dung dễ hiểu hơn, mà còn giúp học viên tập trung vào điều cốt lõi, từ đó tăng khả năng tiếp thu và ứng dụng vào công việc thực tế.


Ngược lại, khi áp dụng đúng nguyên lý của "Cognitive Load Theory", chương trình đào tạo có thể giúp:

  • Tối ưu hóa khả năng tiếp thu và ghi nhớ của người học

  • Rút ngắn thời gian đào tạo mà vẫn đảm bảo hiệu quả

  • Tăng tỷ lệ học viên áp dụng được kiến thức vào công việc

  • Nâng cao ROI của hoạt động đào tạo cho doanh nghiệp

"Cognitive Load Theory" đặc biệt quan trọng trong đào tạo doanh nghiệp
"Cognitive Load Theory" đặc biệt quan trọng trong đào tạo doanh nghiệp

Ứng dụng thực tiễn: Thiết kế đào tạo theo "Cognitive Load"

Để vận dụng hiệu quả lý thuyết này, người thiết kế chương trình đào tạo cần tập trung vào ba mục tiêu chính:

  1. Giảm tải ngoại lai:

    • Thiết kế slide đơn giản, rõ ràng, có điểm nhấn hình ảnh

    • Loại bỏ nội dung thừa, tránh trình bày dài dòng

    • Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, hạn chế thuật ngữ chuyên môn nếu không cần thiết

    • Trình bày nội dung theo cấu trúc logic, dễ theo dõi

    • Ưu tiên trình bày từng ý một cách tuần tự, kết hợp minh họa hình ảnh hoặc sơ đồ hóa để hỗ trợ trực quan hóa kiến thức

  2. Điều chỉnh tải nội tại:

    • Chia nhỏ nội dung phức tạp thành nhiều phần đơn giản

    • Dạy theo trình tự từ dễ đến khó

    • Phân nhóm người học theo trình độ (dựa trên khảo sát TNA)

    • Cung cấp các ví dụ gắn với bối cảnh công việc thực tế

    • Cung cấp tài liệu nền tảng trước buổi đào tạo chính để người học làm quen với thuật ngữ hoặc khái niệm mới

  3. Tăng tải liên quan:

    • Dùng case study, tình huống thực tế để minh họa

    • Tạo cơ hội cho người học thực hành hoặc thảo luận nhóm

    • Liên kết các chủ đề đào tạo để tạo thành chuỗi kiến thức có hệ thống

    • Khuyến khích người học tự tạo sơ đồ tư duy, ghi chú cá nhân để tăng kết nối thông tin

    • Thiết kế các hoạt động phản xạ sau mỗi phần học: người học tự tổng hợp lại, chia sẻ hoặc áp dụng ngay vào một tình huống mẫu

    • Áp dụng công cụ kỹ thuật số (ví dụ: bảng tương tác, quiz online, video recap) để củng cố ghi nhớ theo nhiều kênh cảm giác khác nhau


Ví dụ minh họa: Đào tạo "Kỹ năng thuyết trình nội bộ" theo Đào tạo "Cognitive Load Theory"

Cách thiết kế chưa hiệu quả:

  • Slide nhiều chữ, không có hình ảnh minh họa

  • Bài giảng thiên về cung cấp nhiều lý thuyết, không có các hoạt động thực hành tại lớp

  • Chưa phân biệt cấp độ người học cho từng nội dung đào tạo


Cách thiết kế dựa trên "Cognitive Load":

  • Chia buổi học thành các phần: cấu trúc bài thuyết trình – ngôn ngữ cơ thể – xử lý câu hỏi

  • Mỗi phần đều có ví dụ video minh họa và bài tập nhóm

  • Thực hành trình bày với phản hồi ngay lập tức từ trainer

  • Nhóm người học được phân chia theo kinh nghiệm để giao bài tập phù hợp

  • Kết thúc mỗi phần có hoạt động ghi nhớ (recap) giúp củng cố kiến thức chính

  • Áp dụng mô hình phản hồi 2 chiều để người học tham gia chủ động, tạo động lực và kết nối kiến thức


Kết quả: Học viên sẽ dễ tiếp thu, tích cực tham gia, và áp dụng được ngay sau buổi học.

Đào tạo "Kỹ năng thuyết trình nội bộ"
Ứng dụng đào tạo "Kỹ năng thuyết trình nội bộ"

Kết luận

Trong bối cảnh doanh nghiệp cần phát triển năng lực đội ngũ một cách nhanh, hiệu quả và bền vững, việc áp dụng lý thuyết "Cognitive Load" không còn là một lựa chọn nâng cao, mà là điều kiện bắt buộc để đảm bảo các chương trình đào tạo thật sự tạo ra chuyển biến. Đào tạo tốt không chỉ là truyền đạt mà còn là giúp người học hiểu, ghi nhớ và hành động. Đó cũng chính là triết lý đào tạo mà CareFor EAP theo đuổi.


Nguồn tham khảo

  • Clark, R. C., Nguyen, F., & Sweller, J. (2006). Efficiency in Learning: Evidence-Based Guidelines to Manage Cognitive Load. Wiley.

  • Chandler, P., & Sweller, J. (1991). Cognitive Load Theory and the Format of Instruction. Cognition and Instruction, 8(4), 293–332.

  • Mayer, R. E. (2001). Multimedia Learning. Cambridge University Press.

  • Sweller, J. (1988). Cognitive Load During Problem Solving: Effects on Learning. Cognitive Science, 12(2), 257–285.

留言


bottom of page