top of page

Tính Cách Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Cảm Xúc, Hành Vi, Hiệu Suất Công Việc?

Tính cách định hình cách nhân viên phản ứng, ra quyết định, và làm việc, tác động mạnh đến cảm xúc, hành vi, và hiệu suất công việc. Dựa trên mô hình Big Five (OCEAN), bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết cách tính cách ảnh hưởng đến các yếu tố này, đồng thời gợi ý cách doanh nghiệp tận dụng bài test tính cách uy tín để quản lý nhân sự hiệu quả.


Tính Cách Là Gì? Phân Biệt Với Cảm Xúc, Hành Vi

Tính cách là tập hợp đặc điểm ổn định, ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, và hành vi. Theo mô hình Big Five, tính cách gồm năm yếu tố: cởi mở (Openness), tận tâm (Conscientiousness), hướng ngoại (Extraversion), dễ chịu (Agreeableness), và dễ lo âu (Neuroticism) (Costa & McCrae, 1992). Cảm xúc là trạng thái tạm thời, như vui hay lo âu. Hành vi là biểu hiện cụ thể, chịu tác động từ tính cách và môi trường.


Tính cách ổn định hơn cảm xúc, vốn thay đổi theo tình huống. Ví dụ, người tận tâm luôn hành động trách nhiệm dù cảm xúc dao động. Hiểu tính cách giúp doanh nghiệp phân công công việc và quản lý nhân sự hiệu quả (Barrick & Mount, 1991).


Cảm xúc là trạng thái tâm lý tạm thời, như vui hay lo âu. Hành vi là biểu hiện cụ thể, chịu tác động từ tính cách và môi trường (Spector & Fox, 2005). Tính cách ổn định hơn cảm xúc, vốn dễ thay đổi theo tình huống. Hành vi phản ánh cả hai, ví dụ người tận tâm thường hành động trách nhiệm dù cảm xúc dao động.

Tính Cách Là Gì?
Tính Cách Là Gì?

Tính Cách Tác Động Đến Cảm Xúc

Cởi mở và cảm xúc tích cực

Người có mức độ cởi mở cao thường dễ đón nhận điều mới, linh hoạt khi thay đổi và ít khi bị cuốn vào lo lắng. Họ duy trì được trạng thái cảm xúc tích cực, đặc biệt trong môi trường đòi hỏi sáng tạo. Đây là nhóm người thường tìm thấy cơ hội trong thách thức và giữ được tinh thần lạc quan khi thử nghiệm điều mới.

Dễ lo âu và cảm xúc tiêu cực

Người có mức độ lo âu cao thường khó giữ được sự ổn định về mặt cảm xúc. Họ dễ bị căng thẳng, phản ứng mạnh với áp lực và có xu hướng lo lắng trước những tình huống chưa rõ ràng. Nếu không được hỗ trợ đúng cách, họ dễ rơi vào trạng thái tiêu cực kéo dài, ảnh hưởng đến tinh thần và năng suất làm việc.

Hướng ngoại và năng lượng cảm xúc

Người hướng ngoại thường cảm thấy tích cực khi được kết nối và tương tác với người khác. Họ ít bị mệt mỏi trong môi trường nhiều giao tiếp và thường lan tỏa được tinh thần vui vẻ, năng động cho cả nhóm. Tính cách này đặc biệt phù hợp với các vị trí yêu cầu hợp tác, giao tiếp hoặc làm việc nhóm thường xuyên.

Dễ chịu và cảm xúc hài hòa

Người dễ chịu có khả năng đồng cảm và giữ thái độ tích cực trong hầu hết tình huống. Họ ít bị ảnh hưởng bởi xung đột và thường chủ động tìm cách hòa giải hoặc hỗ trợ người khác. Điều này tạo nên một môi trường làm việc hài hòa, ổn định và giảm thiểu mâu thuẫn nội bộ.

Tận tâm và kiểm soát cảm xúc

Người tận tâm thường có khả năng quản lý cảm xúc rất tốt. Họ tập trung cao độ vào mục tiêu, giữ vững sự ổn định tâm lý ngay cả trong áp lực. Với tinh thần trách nhiệm cao, họ ít bị cuốn vào cảm xúc tiêu cực và luôn giữ được thái độ chuyên nghiệp trong công việc.


Tính Cách Tác Động Đến Hành Vi Công Việc

Tận tâm thúc đẩy hành vi có trách nhiệm

Người tận tâm thường chủ động, kỷ luật và có thói quen hoàn thành công việc đúng thời hạn. Họ không chỉ có tổ chức tốt, mà còn luôn theo đuổi kết quả đến cùng. Đây là nhóm nhân viên đáng tin cậy và thường đóng vai trò giữ nhịp độ trong đội ngũ.

Dễ chịu giúp giảm xung đột

Người dễ chịu thường hợp tác tốt, biết lắng nghe và sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp. Họ giúp giữ vững sự đoàn kết trong nhóm và giảm thiểu căng thẳng không cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc đòi hỏi phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.

Lo âu dễ dẫn đến hành vi phản kháng

Người có mức độ lo âu cao thường phản ứng tiêu cực với áp lực. Họ có thể né tránh trách nhiệm, trì hoãn công việc hoặc phản ứng gay gắt khi bị chỉ trích. Nếu không được hướng dẫn hoặc hỗ trợ đúng cách, nhóm này dễ làm gián đoạn sự gắn kết trong đội nhóm.

Cởi mở thúc đẩy hành vi đổi mới

Người cởi mở thường sẵn sàng thử những phương pháp mới và không ngại rủi ro trong quá trình đổi mới. Họ là động lực quan trọng cho quá trình cải tiến và sáng tạo, phù hợp với các vị trí liên quan đến chiến lược, thiết kế, phát triển sản phẩm hoặc marketing.

Hướng ngoại và hành vi tương tác

Người hướng ngoại rất mạnh trong việc xây dựng kết nối và giao tiếp. Họ thường là người chủ động trong các cuộc họp, thảo luận nhóm, và có khả năng thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên. Điều này tạo ra dòng chảy thông tin hiệu quả trong tổ chức.

    Tính cách và hiệu suất công việc có mối liên hệ mật thiết
Tính cách và hành vi công việc có mối liên hệ mật thiết

Tính Cách Tác Động Đến Hiệu Suất Công Việc

Tận tâm nâng cao hiệu suất

Người tận tâm thường làm việc có kế hoạch, tập trung và ít mắc sai sót. Họ được xem là nhân tố ổn định, đáng tin cậy trong các công việc đòi hỏi sự chính xác và kỷ luật cao. Nhiều nghiên cứu cho thấy tính cách này là một trong những chỉ số dự báo hiệu suất mạnh nhất.

Hướng ngoại hỗ trợ hiệu suất giao tiếp

Trong các công việc như bán hàng, chăm sóc khách hàng hay quản lý đội nhóm, người hướng ngoại thường có hiệu quả vượt trội. Họ dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt và xử lý tình huống phát sinh một cách linh hoạt, tích cực.

Lo âu ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất

Người dễ lo âu thường bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, dễ phân tâm và mất tập trung. Trong môi trường áp lực cao, họ khó duy trì hiệu suất ổn định. Tuy nhiên, nếu được hỗ trợ tâm lý và có môi trường phù hợp, họ vẫn có thể cải thiện rõ rệt.

Cởi mở thúc đẩy hiệu suất sáng tạo

Người cởi mở thường đạt hiệu suất cao trong các vai trò liên quan đến sáng tạo, cải tiến hoặc đổi mới. Họ nhìn thấy cơ hội trong thay đổi và đưa ra những giải pháp khác biệt, giúp tổ chức nâng cao khả năng cạnh tranh.

Dễ chịu và hiệu suất đội nhóm

Người dễ chịu không chỉ hòa nhã mà còn có khả năng tạo ra môi trường làm việc tích cực. Họ giúp gắn kết đội nhóm, duy trì sự hợp tác và giảm thiểu xung đột. Nhờ đó, hiệu suất chung của cả nhóm thường cao hơn và ổn định hơn.


Thấu Hiểu Tính Cách Để Quản Lý Và Phát Triển Nhân Sự Tốt Hơn

Phân Công Công Việc Dựa Trên Tính Cách

Doanh nghiệp có thể sử dụng bài kiểm tra tính cách để phân công công việc phù hợp. Ví dụ, người hướng ngoại hợp với vai trò giao tiếp như bán hàng, trong khi người tận tâm phù hợp với công việc đòi hỏi chi tiết như kế toán. Phân công đúng giúp tối ưu hóa hiệu suất và sự hài lòng (Barrick & Mount, 1991).

Đào Tạo Kỹ Năng Phù Hợp Tính Cách

Đào tạo kỹ năng mềm, như quản lý cảm xúc hoặc giao tiếp, cần được cá nhân hóa theo tính cách. Người bất ổn cảm xúc cần học cách kiểm soát căng thẳng, trong khi người hướng nội cần kỹ năng giao tiếp. Đào tạo phù hợp cải thiện hành vi và hiệu suất (Spector & Fox, 2005).

Tạo Môi Trường Hỗ Trợ Đa Dạng Tính Cách

Môi trường làm việc nên hỗ trợ các loại tính cách khác nhau. Không gian yên tĩnh phù hợp với người hướng nội, trong khi khu vực giao tiếp hợp với người hướng ngoại. Cung cấp không gian đa dạng giúp cải thiện cảm xúc và hành vi (George & Zhou, 2001). Ví dụ, Google thiết kế văn phòng với cả khu vực yên tĩnh và không gian mở để đáp ứng nhu cầu đa dạng.

Khuyến Khích Đa Dạng Tính Cách Trong Đội Nhóm

Sự đa dạng tính cách trong đội nhóm tăng sáng tạo và hiệu suất. Kết hợp người tận tâm với người cởi mở mang lại góc nhìn đa dạng, thúc đẩy đổi mới. Lãnh đạo cần tổ chức các hoạt động gắn kết để tận dụng sự khác biệt này (Hogan & Kaiser, 2005).

Thấu hiểu tính cách để quản lý và phát triển nhân sự tốt hơn
Thấu hiểu tính cách để quản lý và phát triển nhân sự tốt hơn

Gợi Ý Các Bài Test Tính Cách Được Thẩm Định

Để quản lý và phát triển nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp có thể sử dụng các bài test tính cách uy tín:

  • Big Five (NEO-PI-R): Đo lường năm đặc điểm tính cách chính: cởi mở, tận tâm, hướng ngoại, dễ chịu, bất ổn cảm xúc. Bài test này được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp để đánh giá hiệu suất và khả năng lãnh đạo (Costa & McCrae, 1992).

  • MBTI (Myers-Briggs Type Indicator): Phân loại 16 kiểu tính cách dựa trên các yếu tố như hướng nội/hướng ngoại, tư duy/cảm xúc. Phù hợp để hiểu phong cách làm việc và giao tiếp (Myers & Briggs, 1995).

  • DISC: Tập trung vào bốn đặc điểm: thống trị, ảnh hưởng, ổn định, tuân thủ. Bài test này giúp xác định hành vi trong môi trường làm việc, hỗ trợ xây dựng đội nhóm (Marston, 1928).

  • StrengthsFinder: Xác định 34 thế mạnh cá nhân, giúp nhân viên phát huy điểm mạnh trong công việc. Phù hợp để phát triển nghề nghiệp (Rath, 2007).

  • Hogan Assessments: Đánh giá tính cách, giá trị, và động lực, dự đoán hiệu suất và rủi ro lãnh đạo. Phù hợp cho tuyển dụng và phát triển lãnh đạo (Hogan & Kaiser, 2005).


Các bài test này nên được thực hiện bởi chuyên gia được đào tạo để đảm bảo kết quả chính xác. Doanh nghiệp cần kết hợp kết quả với phản hồi thực tế để xây dựng chiến lược quản lý nhân sự hiệu quả.

Gợi ý các bài test tính cách được thẩm định
Gợi ý các bài test tính cách được thẩm định

Kết Luận

Tính cách ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc, hành vi, và hiệu suất công việc. Tính cách tích cực như tận tâm, cởi mở thúc đẩy hợp tác, sáng tạo, và năng suất. Ngược lại, tính cách bất ổn gây căng thẳng, giảm hiệu quả. Doanh nghiệp cần thấu hiểu tính cách, sử dụng các bài test uy tín để quản lý và phát triển nhân sự hiệu quả.


Nguồn Tham Khảo

  • Barrick, M. R., & Mount, M. K. (1991). The Big Five personality dimensions and job performance: A meta-analysis. Personnel Psychology, 44(1), 1-26.

  • Costa, P. T., & McCrae, R. R. (1992). Revised NEO Personality Inventory (NEO-PI-R) and NEO Five-Factor Inventory (NEO-FFI) professional manual. Psychological Assessment Resources.

  • George, J. M., & Zhou, J. (2001). When openness to experience and conscientiousness are related to creative behavior: An interactional approach. Journal of Applied Psychology, 86(3), 513-524.

  • Hogan, R., & Kaiser, R. B. (2005). What we know about leadership. Review of General Psychology, 9(2), 169-180.

  • Judge, T. A., Locke, E. A., & Durham, C. C. (1997). The dispositional causes of job satisfaction: A core evaluations approach. Research in Organizational Behavior, 19, 151-188.

  • Marston, W. M. (1928). Emotions of Normal People. Harcourt, Brace & Company.

  • Myers, I. B., & Briggs, K. C. (1995). Myers-Briggs Type Indicator. Consulting Psychologists Press.

  • Rath, T. (2007). StrengthsFinder 2.0. Gallup Press.

  • Spector, P. E., & Fox, S. (2005). The stressor-emotion model of counterproductive work behavior. In Counterproductive work behavior: Investigations of actors and targets (pp. 151-174). American Psychological Association.

Bình luận


bottom of page