Overthinking là gì? Làm thế nào để giảm thiểu overthinking trong tổ chức
- Vietnam CareFor
- 6 giờ trước
- 5 phút đọc
Trong môi trường làm việc áp lực cao, nhiều nhân viên rơi vào trạng thái “nghĩ mãi không xong”, tự làm khó chính mình dù công việc không quá phức tạp. Hiện tượng này được gọi là overthinking – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây giảm hiệu suất và burnout.
Overthinking là gì?
Định nghĩa
Overthinking (suy nghĩ quá mức) là trạng thái tư duy lặp đi lặp lại, phân tích chi tiết đến mức thừa thãi một vấn đề, quyết định hoặc tình huống mà không dẫn đến hành động hoặc giải pháp cụ thể.

Hai dạng overthinking chính
Theo Susan Nolen-Hoeksema (2008), overthinking bao gồm hai dạng chính:
Rumination (nhai lại quá khứ): tập trung vào nguyên nhân và hậu quả của cảm xúc tiêu cực (“Tại sao mình lại nói vậy trong họp?”, “Sếp chắc chắn ghét mình rồi”).
Worry (lo lắng tương lai): dự đoán liên tục các kịch bản xấu (“Nếu mình chọn phương án này thì khách hàng sẽ giận?”, “Lỡ dự án thất bại thì sao?”).
Trong môi trường làm việc Việt Nam, overthinking thường biểu hiện rất rõ: gửi email xong đọc lại 15 lần, chỉnh slide đến 2 giờ sáng dù họp lúc 9 giờ, hoặc không dám phát biểu vì sợ “nói sai sẽ bị đánh giá”.
Tác động tiêu cực của overthinking đến cá nhân và tổ chức
Tác động | Mô tả chi tiết | Nguồn nghiên cứu |
Giảm năng suất nghiêm trọng | Một nhân viên có thể mất 2–4 giờ/ngày chỉ để “nghĩ” thay vì làm. Nghiên cứu của Harvard cho thấy overthinking làm giảm tới 40% hiệu quả ra quyết định. | Baumeister & Tierney, 2011 |
Tăng tỷ lệ burnout & nghỉ việc | Overthinking liên tục kích hoạt hệ thần kinh giao cảm → cortisol tăng cao → kiệt sức mãn tính. Nhân viên overthinking có nguy cơ nghỉ việc cao gấp 2,3 lần. | Lyubomirsky & Tkach, 2004 |
Lây lan cảm xúc tiêu cực | Một người do dự, trì hoãn sẽ kéo cả team chậm deadline, tạo hiệu ứng domino stress (emotional contagion). | Hatfield et al., 1993 |
Giảm sáng tạo | Não bị chiếm dụng bởi vòng xoáy lo lắng → ít không gian cho ý tưởng mới. Nghiên cứu trên 1.500 nhân viên sáng tạo cho thấy overthinking là nguyên nhân số 1 giết chết creativity. | Byron & Khazanchi, 2011 |
Tăng lỗi thực sự | Càng kiểm tra lại nhiều lần càng dễ mắc lỗi ngớ ngẩn do mệt mỏi (paradox of overchecking). | Nolen-Hoeksema et al., 2008 |
Tổ chức có thể làm gì để giảm overthinking?
Rhiết lập ranh giới quyết định rõ ràng
Áp dụng nguyên tắc “Good enough is good enough” (satisficing) thay vì perfectionism. Google, Amazon, Spotify đều dùng quy tắc này.
Đặt deadline cho mọi quyết định, kể cả quyết định nhỏ (ví dụ: 30 phút để trả lời email quan trọng).
Dùng kỹ thuật “Decision matrix 5 phút”: chỉ được liệt kê tối đa 3 tiêu chí quan trọng nhất → chọn ngay.
Xây dựng môi trường an toàn tâm lý (psychological safety)
Lãnh đạo công khai tuyên bố: “Chúng tôi thưởng cho hành động nhanh và học từ sai lầm, không phạt sai lầm hợp lý”.
Tổ chức pre-mortem thay vì post-mortem: trước khi bắt đầu dự án, cả team cùng tưởng tượng “nếu thất bại thì vì sao?” → giảm nỗi sợ vô hình.
Thưởng “Best fast failure of the month” để khuyến khích thử nghiệm.

Đào tạo kỹ năng quản lý tư duy (đã được kiểm chứng khoa học)
Phương pháp | Cách thực hiện | Hiệu quả đã chứng minh |
Scheduled worry time | Mỗi ngày dành đúng 15 phút để lo lắng, viết hết nỗi lo ra giấy, hết giờ thì dừng | Giảm 35% mức độ rumination (Nolen-Hoeksema, 2008) |
Mindfulness 5–10 phút/ngày | Dùng app Headspace hoặc hướng dẫn nội bộ | Giảm 30% cortisol, tăng khả năng ra quyết định (Kabat-Zinn, 2013) |
CBT cơ bản | Workshop 4 buổi dạy nhận diện và thay đổi “tư duy thảm họa” | Giảm 50–60% triệu chứng lo âu ở nhân viên (Beck, 2011) |
Journaling 3 dòng | Cuối ngày viết: (1) Hôm nay mình đã làm tốt gì? (2) Mình học được gì? (3) Ngày mai chỉ cần làm tốt hơn hôm nay 1% | Tăng sự tự tin và giảm rumination (Pennebaker, 1997) |
Lãnh đạo làm gương & thiết lập chuẩn mực mới
Sếp không gửi email sau 19h (trừ trường hợp khẩn cấp thực sự).
Trong họp, sếp công khai kể 1 lần mình từng overthinking và hậu quả → nhân viên thấy “sếp cũng là người thường”.
Thay câu “Bạn chắc chắn chưa?” bằng “Bạn đã đủ tự tin để tiến tới chưa?”.

Kết luận
Overthinking không chỉ là “tật xấu cá nhân” mà là rủi ro tổ chức có thể đo lường và can thiệp được. Khi lãnh đạo chủ động xây dựng môi trường chấp nhận sai lầm hợp lý, đặt ranh giới quyết định rõ ràng và trang bị kỹ năng quản lý tư duy, nhân viên sẽ chuyển từ “nghĩ mãi không làm” sang “làm nhanh – sửa nhanh – tiến xa”.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Overthinking là gì?
Là việc suy nghĩ lặp đi lặp lại, phân tích quá mức một vấn đề mà không dẫn đến hành động hoặc giải pháp (Nolen-Hoeksema et al., 2008).
Biểu hiện/dấu hiệu của overthinking trong công việc?
Trì hoãn quyết định dù đã đủ thông tin
Kiểm tra lại công việc hàng chục lần
Mất ngủ vì nghĩ về một câu nói nhỏ của sếp
Luôn tưởng tượng kịch bản tồi tệ nhất.
Overthinking có lợi ích gì không?
Có, ở mức vừa phải giúp tránh sai lầm nghiêm trọng. Nhưng vượt ngưỡng sẽ gây tê liệt hành động và giảm sáng tạo (Byron & Khazanchi, 2011).
Overthinking có gây burnout không?
Có, đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến kiệt sức tinh thần và thể chất (Lyubomirsky & Tkach, 2004).
Nguồn tham khảo
Baumeister, R. F., & Tierney, J. (2011). Willpower: Rediscovering the greatest human strength. Penguin Press.
Beck, J. S. (2011). Cognitive behavior therapy: Basics and beyond (2nd ed.). Guilford Press.
Byron, K., & Khazanchi, S. (2011). A meta-analytic investigation of the relationship of state and trait anxiety to performance on figural and verbal creative tasks. Personality and Social Psychology Bulletin, 37(2), 269–283. https://doi.org/10.1177/0146167210392788
Hatfield, E., Cacioppo, J. T., & Rapson, R. L. (1993). Emotional contagion. Current Directions in Psychological Science, 2(3), 96–99. https://doi.org/10.1111/1467-8721.ep10770953
Kabat-Zinn, J. (2013). Full catastrophe living: Using the wisdom of your body and mind to face stress, pain, and illness (Revised ed.). Bantam Books.
Lyubomirsky, S., & Tkach, C. (2004). The consequences of dysphoric rumination. In C. Papageorgiou & A. Wells (Eds.), Depressive rumination: Nature, theory and treatment (pp. 21–41). Wiley.
Nolen-Hoeksema, S., Wisco, B. E., & Lyubomirsky, S. (2008). Rethinking rumination. Perspectives on Psychological Science, 3(5), 400–424. https://doi.org/10.1111/j.1745-6924.2008.00088.x
Pennebaker, J. W. (1997). Writing about emotional experiences as a therapeutic process. Psychological Science, 8(3), 162–166. https://doi.org/10.1111/j.1467-9280.1997.tb00403.x