top of page

Hiệu ứng FOMO là gì? Làm thế nào để giảm thiểu tác động của FOMO trong tổ chức

Trong môi trường làm việc hiện đại, nơi thông tin lan tỏa nhanh chóng qua mạng xã hội và công nghệ, nhân viên thường đối mặt với một áp lực vô hình: nỗi sợ bỏ lỡ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự cân bằng công việc - cuộc sống mà còn làm giảm hiệu suất và tăng tỷ lệ nghỉ việc. Một khái niệm tâm lý học đang được chú ý chính là hiệu ứng FOMO – Fear Of Missing Out.


Hiệu ứng FOMO là gì?

Fomo là gì?Hiệu ứng Fomo là gì?

FOMO là gì? FOMO, viết tắt của Fear Of Missing Out, là nỗi sợ bỏ lỡ – một trạng thái tâm lý mà con người lo lắng về việc bỏ qua các cơ hội, sự kiện hoặc trải nghiệm mà người khác đang có. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà tiếp thị Dan Herman vào năm 2000 và trở nên nổi bật hơn trong kỷ nguyên mạng xã hội.


Theo nghiên cứu của Przybylski et al. (2013), FOMO được định nghĩa là một nỗi lo lắng lan tỏa rằng người khác có thể đang có những trải nghiệm bổ ích mà mình đang vắng mặt, đặc trưng bởi mong muốn duy trì kết nối liên tục với những gì người khác đang làm.


Nghiên cứu này đã phát triển một thang đo tự báo cáo (FoMO scale) dựa trên mẫu quốc tế đa dạng, nhấn mạnh rằng FOMO liên quan đến sự thiếu hụt trong việc thỏa mãn nhu cầu tâm lý cơ bản theo lý thuyết tự quyết (self-determination theory), bao gồm năng lực, tự chủ và liên kết.

Hiệu ứng FOMO -  Fear Of Missing Out
Hiệu ứng FOMO -  Fear Of Missing Out

Hiệu ứng Fomo trong tổ chức, doanh nghiệp

Trong bối cảnh tổ chức, hiệu ứng FOMO là khi nhân viên cảm thấy bất an vì sợ bỏ lỡ cơ hội thăng tiến, dự án quan trọng, thông tin cập nhật hoặc thậm chí là các hoạt động xã hội đồng nghiệp. Nó thúc đẩy hành vi như kiểm tra email liên tục, làm việc overtime không cần thiết, hoặc tham gia mọi cuộc họp – dẫn đến kiệt sức (burnout) và giảm động lực nội tại.


Bài viết trên Verywell Mind của Cherry (2024) mô tả FOMO như cảm giác rằng người khác đang có cuộc sống vui vẻ hơn, tốt đẹp hơn hoặc trải nghiệm tốt hơn bạn, kèm theo sự ghen tị sâu sắc làm tổn hại đến lòng tự trọng. FOMO trở nên phổ biến hơn nhờ mạng xã hội, nơi mọi người so sánh cuộc sống của mình với những điểm nổi bật của người khác, dẫn đến cảm giác thiếu thốn.


Các yếu tố chính gây ra FOMO trong tổ chức

Mạng xã hội và công nghệ

Nhân viên thấy đồng nghiệp chia sẻ thành tựu trên LinkedIn hoặc nhóm chat, tạo cảm giác "mình đang bị bỏ lại phía sau". Przybylski et al. (2013) chỉ ra rằng mạng xã hội cung cấp thông tin xã hội dồi dào và cập nhật thời gian thực, tạo ra nhiều lựa chọn hơn khả năng theo đuổi, dẫn đến trạng thái tự điều chỉnh lơ lửng (self-regulatory limbo).

Văn hóa làm việc cạnh tranh

Môi trường khuyến khích "luôn sẵn sàng" (always-on culture), nơi nghỉ ngơi bị coi là dấu hiệu yếu kém. Cherry (2024) lưu ý rằng sử dụng smartphone có vấn đề liên quan đến FOMO, bao gồm nỗi sợ đánh giá tiêu cực hoặc tích cực từ người khác, và tác động đến tâm trạng tiêu cực.

Thiếu minh bạch thông tin

Khi thông tin không được chia sẻ đồng đều, nhân viên lo lắng về việc bỏ lỡ cơ hội quan trọng. Gupta và Sharma (2021) cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về FOMO, nhấn mạnh sự phổ biến của nó và tác động tâm lý, mặc dù nghiên cứu cụ thể về nơi làm việc còn hạn chế.

Khi thông tin không được chia sẻ đồng đều, nhân viên dễ bị fomo
Khi thông tin không được chia sẻ đồng đều, nhân viên dễ bị fomo

Mô hình FOMO trong bối cảnh tổ chức

Mô hình hiệu ứng FOMO áp dụng trong bối cảnh tổ chức: FOMO Model in Workplace.png

Mô hình FOMO trong doanh nghiệp (dựa trên nghiên cứu của Przybylski et al., 2013) giải thích rằng các yếu tố bên ngoài như công nghệ và văn hóa tổ chức sẽ tác động đến mức độ FOMO, từ đó ảnh hưởng đến:

  • Hành vi nhân viên (Behavior): Nếu FOMO cao → họ có hành vi bốc đồng, như làm việc quá tải hoặc theo dõi thông tin liên tục, dẫn đến giảm tập trung. Nghiên cứu cho thấy FOMO liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng mạng xã hội cao hơn, làm trung gian giữa sự khác biệt cá nhân và hành vi như lái xe phân tâm hoặc sử dụng mạng xã hội trong giờ học/giảng.

  • Nếu FOMO thấp → họ duy trì sự cân bằng, tập trung vào công việc chất lượng cao.

  • Kết quả đầu ra (Outcomes): Hiệu suất công việc (Work performance): Giảm sáng tạo, tăng lỗi sai do mệt mỏi. Sức khỏe & gắn kết (Health & engagement): Tăng stress, lo âu, dẫn đến nghỉ việc cao hơn, hay ngược lại là sự hài lòng và giữ chân nhân tài. Przybylski et al. (2013) liên kết FOMO với sự hài lòng cuộc sống thấp hơn, tâm trạng giảm sút và thiếu hụt nhu cầu, có thể gián tiếp ảnh hưởng đến năng suất làm việc.


Nói cách khác: Tổ chức nào không kiểm soát hiệu ứng FOMO sẽ đối mặt với đội ngũ kiệt sức, giảm năng suất và chi phí tuyển dụng tăng cao. Ngược lại, nếu giảm thiểu được, doanh nghiệp sẽ có nhân viên tập trung, sáng tạo và gắn bó hơn.


Làm thế nào để giảm thiểu tác động của FOMO trong tổ chức?

Để giảm thiểu hiệu ứng FOMO, các nhà lãnh đạo cần xây dựng văn hóa tổ chức khuyến khích sự cân bằng và minh bạch, thay vì nuôi dưỡng nỗi sợ bỏ lỡ. Dựa trên các nghiên cứu, một số chiến lược thực tiễn bao gồm:

Khuyến khích nghỉ ngơi và giới hạn làm việc

Thiết lập chính sách "no email after hours" hoặc khuyến khích ngày nghỉ không làm việc, giúp nhân viên cảm thấy an tâm mà không sợ bỏ lỡ. Cherry (2024) gợi ý giảm thời gian trên mạng xã hội qua detox kỹ thuật số hoặc giới hạn ứng dụng, giúp giảm stress và cải thiện tâm trạng.

Tăng cường minh bạch thông tin

Chia sẻ cập nhật dự án, cơ hội thăng tiến qua kênh chính thức, tránh để thông tin lan truyền qua "tin đồn" hoặc mạng xã hội nội bộ. Điều này giúp giảm lo lắng về việc bỏ lỡ, theo nguyên tắc từ Przybylski et al. (2013) về việc thỏa mãn nhu cầu liên kết.

Xây dựng văn hóa JOMO (Joy Of Missing Out)

Khuyến khích nhân viên tận hưởng sự bỏ lỡ một cách tích cực, như tập trung vào mục tiêu cá nhân thay vì so sánh với người khác. Cherry (2024) nhấn mạnh việc giữ nhật ký biết ơn để tập trung vào những gì mình có, giảm trầm cảm và lo âu.

Cung cấp đào tạo về quản lý cảm xúc

Tổ chức workshop về nhận biết và kiểm soát FOMO, kết hợp với kỹ năng mindfulness để giảm lo âu. Nghiên cứu cho thấy FOMO liên quan đến sự cô đơn và tránh giao tiếp xã hội, vì vậy đào tạo có thể giúp phá vỡ chu kỳ tiêu cực.

Cách buổi workshop, đào tạo là cần thiết để giảm lo âu và fomo
Cách buổi workshop, đào tạo là cần thiết để giảm lo âu và fomo

Khích lệ sự kết nối thực sự

Tạo các hoạt động team-building ý nghĩa, giúp nhân viên cảm thấy gắn kết mà không cần "luôn online". Cherry (2024) khuyên gặp gỡ bạn bè trực tiếp để xây dựng kết nối thực sự, làm bạn cảm thấy được bao gồm hơn.


Kết luận

Hiệu ứng FOMO là gì? Đó không chỉ là một hiện tượng tâm lý cá nhân, mà là thách thức chiến lược cho quản trị nhân sự trong thời đại số. Dựa trên các nghiên cứu như của Przybylski et al. (2013) và Cherry (2024), doanh nghiệp muốn duy trì năng suất và giữ chân nhân tài cần vượt qua các chính sách truyền thống, tập trung vào việc giảm thiểu FOMO bằng cách xây dựng môi trường cân bằng, minh bạch và hỗ trợ.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Hiệu ứng FOMO là gì? 

FOMO (Fear Of Missing Out) là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội, trải nghiệm hoặc thông tin mà người khác đang có. Trong công việc, nó khiến nhân viên liên tục kiểm tra mail, làm thêm giờ vì sợ “bị bỏ lại phía sau” (Przybylski et al., 2013).

Mặt tích của hiệu ứng Fomo là gì?

Có. Ở mức vừa phải, FOMO thúc đẩy động lực tham gia, khuyến khích kết nối xã hội, chủ động nắm bắt cơ hội phát triển và tăng sự gắn kết đội nhóm (Przybylski et al., 2013; Cherry, 2024).

Triệu chứng của FOMO trong công việc là gì?

  • Lo lắng, bất an khi không online

  • Liên tục kiểm tra tin nhắn/email

  • Luôn nói “có” với mọi nhiệm vụ

  • Ghen tị khi thấy đồng nghiệp được khen/thăng tiến

  • Mệt mỏi, giảm tập trung, dễ kiệt sức (Cherry, 2024; Gupta & Sharma, 2021).

FOMO có liên quan đến burnout không?

Có, FOMO cao làm tăng hành vi làm việc quá tải, giảm khả năng tập trung và là yếu tố dự báo mạnh của kiệt sức nghề nghiệp (Przybylski et al., 2013; Gupta & Sharma, 2021).

Nguồn tham khảo

Bình luận


bottom of page